chào mừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào mừng+
- To extend a welcome to, to do in honour of
- chào mừng vị khách quý nước ngoài
to extend a welcome to a foreign guest of honour
- lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh
to make achievements in honour of the National Day
- chào mừng vị khách quý nước ngoài
Lượt xem: 621
Từ vừa tra